Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Samuel Huntington


noun
American revolutionary leader who signed the Declaration of Independence and was president of the Continental Congress (1731-1796)
Syn:
Huntington
Instance Hypernyms:
American Revolutionary leader


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.